Characters remaining: 500/500
Translation

edible corn

Academic
Friendly

Từ "edible corn" trong tiếng Anh có nghĩa "bắp ăn được", tức là bông bắp con người hoặc động vật có thể ăn. Trong ngữ cảnh thực vật học, bắp thường được trồng để thu hoạch hạt, hạt bắp này được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Edible: có nghĩa ăn được, tức là an toàn có thể tiêu thụ.
    • Corn: bắp, một loại cây ngũ cốc phổ biến, thường được trồng để lấy hạt làm thực phẩm.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "I love eating edible corn on the cob." (Tôi thích ăn bắp ăn được trên bắp).
    • Câu phức tạp: "Edible corn is a staple food in many countries, providing essential nutrients." (Bắp ăn được thực phẩm chínhnhiều quốc gia, cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết).
  3. Biến thể của từ:

    • Corn: có thể được chia thành nhiều loại như "sweet corn" (bắp ngọt), "popcorn" (bắp rang), "field corn" (bắp ruộng, thường dùng làm thức ăn cho gia súc hoặc chế biến thành thực phẩm công nghiệp).
    • Edibility: danh từ của "edible", nghĩa khả năng ăn được.
    • Inedible: trái nghĩa với "edible", có nghĩa không thể ăn được.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Food: thực phẩm.
    • Grain: ngũ cốc, thường được dùng để chỉ các loại hạt ăn được.
  5. Cụm từ thành ngữ liên quan:

    • "Corn on the cob": bắp trên bắp, tức là bắp được nấu nguyên cả bắp.
    • "Cornmeal": bột bắp, thường được sử dụng để làm bánh hoặc món ăn khác.
    • "Corn syrup": siro bắp, một loại đường lỏng được chiết xuất từ bắp.
  6. Phrasal verbs:

    • Không phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "edible corn", nhưng có thể sử dụng các cụm động từ như "to cook corn" (nấu bắp) hoặc "to harvest corn" (thu hoạch bắp).
Kết luận:

"Edible corn" một từ đơn giản nhưng rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt trong ẩm thực.

Noun
  1. (thực vật học) Bông bắp dùng làm thức ăn

Synonyms

Comments and discussion on the word "edible corn"